Melamine Cyanurate (MCA) là chất chống cháy môi trường không chứa halogen hiệu quả cao có chứa nitơ.Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành nhựa như chất chống cháy.
Sau khi hấp thụ nhiệt thăng hoa và phân hủy ở nhiệt độ cao, MCA bị phân hủy thành nitơ, nước, carbon dioxide và các loại khí khác lấy đi nhiệt phản ứng để đạt được mục đích chống cháy.Do nhiệt độ phân hủy thăng hoa cao và độ ổn định nhiệt tốt nên MCA có thể được sử dụng cho hầu hết quá trình xử lý nhựa.
Sự chỉ rõ | TF-MCA-25 |
Vẻ bề ngoài | bột trắng |
MCA | ≥99,5 |
Nội dung N (w/w) | ≥49% |
Hàm lượng MEL(w/w) | .10,1% |
Axit Cyanuric(w/w) | .10,1% |
Độ ẩm (w/w) | .30,3% |
Độ hòa tan (25oC, g/100ml) | .00,05 |
Giá trị PH (1% huyền phù nước, ở 25°C) | 5,0-7,5 |
Kích thước hạt (µm) | D506 |
D9730 | |
Độ trắng | ≥95 |
nhiệt độ phân hủy | T99%≥300oC |
T95%≥350oC | |
Độc tính và mối nguy môi trường | Không có |
MCA là chất chống cháy hiệu quả cao nhờ hàm lượng nitơ cao, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các vật liệu yêu cầu khả năng bắt lửa thấp.Tính ổn định nhiệt của nó, kết hợp với độc tính thấp, khiến nó trở thành chất thay thế phổ biến cho các chất chống cháy thông dụng khác như hợp chất brôm.Ngoài ra, MCA tương đối rẻ tiền và dễ sản xuất, khiến nó trở thành sự lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng quy mô lớn.
MCA được sử dụng làm chất chống cháy trong nhiều loại vật liệu, bao gồm polyamit, polyurethan, polyester và nhựa epoxy.Nó đặc biệt hữu ích trong nhựa kỹ thuật, đòi hỏi hiệu suất nhiệt độ cao và độ dễ cháy thấp.MCA cũng có thể được sử dụng trong dệt may, sơn và chất phủ để cải thiện khả năng chống cháy.Trong ngành xây dựng, MCA có thể được thêm vào vật liệu xây dựng như xốp cách nhiệt để giảm sự lan truyền của lửa.
Ngoài việc sử dụng làm chất chống cháy, MCA còn có các ứng dụng khác.Nó có thể được sử dụng làm chất đóng rắn cho epoxies và đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm lượng khói thoát ra trong các vụ cháy, khiến nó trở thành một thành phần có giá trị trong vật liệu chống cháy.
D50(μm) | D97(μm) | Ứng dụng |
6 | 30 | PA6, PA66, PBT, PET, EP, v.v. |