Sự khác biệt giữa Melamine và Nhựa Melamine
1. Cấu trúc và thành phần hóa học
- Melamine
- Công thức hóa học: C3H6N6C3H6N6
- Một hợp chất hữu cơ nhỏ có vòng triazine và ba amino (−NH2−NH2) nhóm.
- Bột tinh thể màu trắng, ít tan trong nước.
- Nhựa Melamine (Nhựa Melamine-Formaldehyde, Nhựa MF)
- Một loại polyme nhiệt rắn được hình thành từ phản ứng ngưng tụ của melamin và fomanđehit.
- Không có công thức hóa học cố định (cấu trúc mạng 3D liên kết chéo).
2. Tổng hợp
- Melamineđược sản xuất công nghiệp từ urê dưới nhiệt độ và áp suất cao.
- Nhựa Melamineđược tổng hợp bằng cách cho melamin phản ứng với fomanđehit (với chất xúc tác như axit hoặc bazơ).
3. Thuộc tính chính
| Tài sản | Melamine | Nhựa Melamine |
| Độ hòa tan | Ít tan trong nước | Không hòa tan sau khi đóng rắn |
| Độ ổn định nhiệt | Phân hủy ở nhiệt độ ~350°C | Chịu nhiệt (lên đến ~200°C) |
| Sức mạnh cơ học | Tinh thể giòn | Cứng, chống trầy xước |
| Độc tính | Độc hại nếu nuốt phải (ví dụ, tổn thương thận) | Không độc hại khi được xử lý hoàn toàn (nhưng có thể lo ngại về lượng formaldehyde còn sót lại) |
4. Ứng dụng
- Melamine
- Nguyên liệu thô cho nhựa melamin.
- Chất chống cháy (khi kết hợp với phốt phát).
- Nhựa Melamine
- Tấm ép: Mặt bàn bếp, bề mặt đồ nội thất (ví dụ: Formica).
- Bộ đồ ăn: Bộ đồ ăn bằng melamine (giống đồ sứ nhưng nhẹ).
- Chất kết dính & Lớp phủ: Keo dán gỗ chống thấm nước, sơn phủ công nghiệp.
- Dệt may & Giấy: Cải thiện khả năng chống nhăn và chống cháy.
5. Tóm tắt
| Diện mạo | Melamine | Nhựa Melamine |
| Thiên nhiên | Phân tử nhỏ | Polymer (liên kết chéo) |
| Sự ổn định | Hòa tan, phân hủy | Nhiệt rắn (không tan khi đóng rắn) |
| Công dụng | Tiền chất hóa học | Sản phẩm cuối cùng (nhựa, lớp phủ) |
| Sự an toàn | Độc hại ở liều cao | An toàn nếu được bảo quản đúng cách |
Nhựa melamine là dạng melamine được trùng hợp, có ích trong công nghiệp, có độ bền và khả năng chịu nhiệt, trong khi melamine nguyên chất là chất trung gian hóa học có ứng dụng trực tiếp hạn chế.
Thời gian đăng: 10-04-2025