Tin tức

Làm thế nào để xác định và lựa chọn đúng giữa PA6 và PA66 đã sửa đổi (Phần 1)?

Làm thế nào để xác định và lựa chọn đúng giữa PA6 và PA66 đã sửa đổi (Phần 1)?

Với sự phát triển ngày càng hoàn thiện của công nghệ nghiên cứu và phát triển nylon biến tính, phạm vi ứng dụng của PA6 và PA66 đã dần được mở rộng. Nhiều nhà sản xuất sản phẩm nhựa hoặc người sử dụng sản phẩm nhựa nylon không rõ ràng về sự khác biệt giữa PA6 và PA66. Hơn nữa, do không có sự phân biệt trực quan rõ ràng giữa PA6 và PA66, điều này đã dẫn đến nhiều nhầm lẫn. Làm thế nào để phân biệt PA6 và PA66, và nên lựa chọn chúng như thế nào?

Đầu tiên, Mẹo để xác định PA6 và PA66:
Khi cháy, cả PA6 và PA66 đều tỏa ra mùi tương tự như len hoặc đinh bị cháy. PA6 tạo ra ngọn lửa màu vàng, trong khi PA66 cháy với ngọn lửa màu xanh. PA6 có độ bền tốt hơn, giá thành rẻ hơn PA66 và có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn (225°C). PA66 có độ bền cao hơn, khả năng chống mài mòn tốt hơn và nhiệt độ nóng chảy cao hơn (255°C).

Thứ hai, Sự khác biệt về tính chất vật lý:

  • PA66:Điểm nóng chảy: 260–265°C; nhiệt độ chuyển thủy tinh (trạng thái khô): 50°C; mật độ: 1,13–1,16 g/cm³.
  • PA6:Hạt polyme tinh thể màu trắng sữa trong suốt hoặc mờ đục; điểm nóng chảy: 220°C; nhiệt độ phân hủy: trên 310°C; tỷ trọng tương đối: 1,14; độ hấp thụ nước (24 giờ trong nước ở 23°C): 1,8%. Sản phẩm có khả năng chống mài mòn và tự bôi trơn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và cách điện tốt, hiệu suất nhiệt độ thấp tốt, khả năng tự dập tắt và khả năng chống hóa chất, đặc biệt là khả năng chống dầu.

So với PA66, PA6 dễ gia công và đúc khuôn hơn, mang lại độ bóng bề mặt tốt hơn cho thành phẩm và có dải nhiệt độ sử dụng rộng hơn. Tuy nhiên, khả năng hấp thụ nước cao hơn và độ ổn định kích thước kém hơn. PA6 kém cứng hơn, có điểm nóng chảy thấp hơn và có thể sử dụng trong thời gian dài trong môi trường khắc nghiệt. Nó duy trì khả năng chịu ứng suất tốt trong dải nhiệt độ rộng, với nhiệt độ hoạt động liên tục là 105°C.

Thứ ba, Làm thế nào để quyết định sử dụng PA66 hay PA6?
So sánh hiệu suất giữa PA6 và PA66:

  • Tính chất cơ học: PA66 > PA6
  • Hiệu suất nhiệt: PA66 > PA6
  • Giá: PA66 > PA6
  • Điểm nóng chảy: PA66 > PA6
  • Độ hấp thụ nước: PA6 > PA66

Thứ tư, Sự khác biệt về phạm vi ứng dụng:

  • Nhựa kỹ thuật PA6có độ bền kéo cao, khả năng chống va đập tốt, khả năng chống mài mòn tuyệt vời, khả năng kháng hóa chất và hệ số ma sát tương đối thấp. Thông qua các cải tiến như gia cường sợi thủy tinh, bổ sung khoáng chất hoặc phụ gia chống cháy, hiệu suất tổng thể của chúng có thể được nâng cao hơn nữa. Chúng chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và điện tử/điện.
  • PA66Vật liệu này có hiệu suất tổng thể vượt trội, bao gồm độ bền cao, độ cứng, khả năng chống va đập, khả năng chống dầu và hóa chất, khả năng chống mài mòn và khả năng tự bôi trơn. Đặc biệt, nó có độ cứng, độ cứng, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống rão vượt trội. Do có độ bền cao hơn so với PA6, PA66 được sử dụng phổ biến hơn trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất dây lốp.

    More info., pls cotnact lucy@taifeng-fr.com


Thời gian đăng: 12-08-2025