Tin tức

Công thức chống cháy tham khảo cho chất kết dính

Thiết kế công thức chống cháy cho keo dán cần được tùy chỉnh dựa trên loại vật liệu nền của keo dán (như nhựa epoxy, polyurethane, acrylic, v.v.) và các tình huống ứng dụng (như xây dựng, điện tử, ô tô, v.v.). Dưới đây là các thành phần công thức chống cháy keo dán phổ biến và chức năng của chúng, bao gồm cả giải pháp chống cháy halogen và không halogen.

1. Nguyên tắc thiết kế công thức chất kết dính chống cháy

  • Hiệu quả cao: Đáp ứng tiêu chuẩn UL 94 V0 hoặc V2.
  • Khả năng tương thích:Chất chống cháy phải tương thích với vật liệu nền kết dính mà không ảnh hưởng đến hiệu suất liên kết.
  • Thân thiện với môi trường: Ưu tiên sử dụng chất chống cháy không chứa halogen để tuân thủ các quy định về môi trường.
  • Khả năng xử lý:Chất chống cháy không được ảnh hưởng đến quá trình đóng rắn hoặc khả năng chảy của chất kết dính.

2. Công thức keo dán chống cháy halogen

Chất chống cháy halogen hóa (ví dụ: brom hóa) làm gián đoạn phản ứng dây chuyền đốt cháy bằng cách giải phóng các gốc halogen, mang lại hiệu quả chống cháy cao.

Thành phần công thức:

  • Vật liệu nền dính: Nhựa epoxy, polyurethane hoặc acrylic.
  • Chất chống cháy brom hóa: 10–20% (ví dụ, ete decabromodiphenyl, polystyrene brom hóa).
  • Antimon Trioxide (Chất hiệp đồng): 3–5% (tăng cường hiệu quả chống cháy).
  • Chất hóa dẻo: 1–3% (cải thiện tính linh hoạt).
  • Chất đóng rắn: Được lựa chọn dựa trên loại chất kết dính (ví dụ: gốc amin cho nhựa epoxy).
  • Dung môi: Khi cần thiết (điều chỉnh độ nhớt).

Đặc trưng:

  • Thuận lợi: Hiệu quả chống cháy cao, lượng phụ gia thấp.
  • Nhược điểm: Có thể tạo ra khí độc trong quá trình đốt cháy; gây lo ngại về môi trường.

3. Công thức keo dán chống cháy không chứa halogen

Chất chống cháy không chứa halogen (ví dụ: hydroxit gốc phốt pho, gốc nitơ hoặc vô cơ) hoạt động thông qua phản ứng thu nhiệt hoặc hình thành lớp bảo vệ, mang lại hiệu suất môi trường tốt hơn.

Thành phần công thức:

  • Vật liệu nền dính: Nhựa epoxy, polyurethane hoặc acrylic.
  • Chất chống cháy gốc phốt pho: 10–15% (ví dụ,amoni polyphosphate APPhoặc phốt pho đỏ).
  • Chất chống cháy gốc nitơ: 5–10% (ví dụ, melamine cyanurate MCA).
  • Hydroxit vô cơ: 20–30% (ví dụ, nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit).
  • Chất hóa dẻo: 1–3% (cải thiện tính linh hoạt).
  • Chất đóng rắn: Được lựa chọn dựa trên loại keo dán.
  • Dung môi: Khi cần thiết (điều chỉnh độ nhớt).

Đặc trưng:

  • Thuận lợi: Thân thiện với môi trường, không thải ra khí độc, tuân thủ quy định.
  • Nhược điểm: Hiệu quả chống cháy thấp hơn, lượng phụ gia cao hơn, có thể ảnh hưởng đến các tính chất cơ học.

4. Những cân nhắc chính trong thiết kế công thức

  • Lựa chọn chất chống cháy:
    • Halogen hóa: Hiệu suất cao nhưng gây ra rủi ro cho môi trường và sức khỏe.
    • Không chứa halogen: Thân thiện với môi trường nhưng cần số lượng lớn hơn.
  • Khả năng tương thích: Đảm bảo chất chống cháy không gây tách lớp hoặc làm giảm hiệu suất liên kết.
  • Khả năng xử lý: Tránh ảnh hưởng đến quá trình đông cứng và khả năng chảy.
  • Tuân thủ môi trường: Ưu tiên các lựa chọn không chứa halogen để đáp ứng RoHS, REACH, v.v.

5. Ứng dụng điển hình

  • Sự thi công: Chất trám chống cháy, chất kết dính kết cấu.
  • Điện tử: Keo dán đóng gói bảng mạch, keo dán dẫn điện.
  • Ô tô: Keo dán đèn pha, keo dán nội thất.

6. Đề xuất tối ưu hóa công thức

  • Tăng cường khả năng chống cháy:
    • Sự kết hợp có tác dụng hiệp đồng (ví dụ, halogen-antimon, phốt pho-nitơ).
    • Chất chống cháy nano (ví dụ, nano magie hydroxit hoặc nano đất sét) để cải thiện hiệu quả và giảm lượng phụ gia.
  • Cải thiện tính chất cơ học:
    • Chất làm cứng (ví dụ: POE hoặc EPDM) để tăng cường tính linh hoạt và khả năng chống va đập.
    • Chất độn gia cố (ví dụ: sợi thủy tinh) để tăng cường độ bền và độ cứng.
  • Giảm chi phí:
    • Tối ưu hóa tỷ lệ chống cháy để giảm thiểu việc sử dụng trong khi vẫn đáp ứng được các yêu cầu.
    • Chọn vật liệu tiết kiệm chi phí (ví dụ: chất chống cháy gia dụng hoặc hỗn hợp).

7. Yêu cầu về môi trường và quy định

  • Chất chống cháy halogen: Bị hạn chế theo RoHS, REACH, v.v.; hãy thận trọng khi sử dụng.
  • Chất chống cháy không chứa halogen: Tuân thủ quy định; xu hướng tương lai.

8. Tóm tắt

Các công thức keo chống cháy nên được thiết kế dựa trên các ứng dụng cụ thể và các yêu cầu quy định, lựa chọn giữa các loại keo chống cháy halogen hóa hoặc không halogen hóa. Keo chống cháy halogen hóa mang lại hiệu quả cao nhưng lại gây ra rủi ro cho môi trường, trong khi các loại keo thay thế không halogen hóa thân thiện với môi trường nhưng đòi hỏi lượng phụ gia cao hơn. Bằng cách tối ưu hóa công thức và quy trình, keo chống cháy hiệu suất cao, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí có thể được phát triển cho các ngành công nghiệp xây dựng, điện tử, ô tô và các ngành công nghiệp khác.

More info., pls contact lucy@taifeng-fr.com


Thời gian đăng: 23-05-2025